Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rụt rè
[rụt rè]
|
timid; timorous; coy; shy; diffident
There was a diffident tapping on the door